痲痺
まひ「TÝ」
☆ Danh từ
Sự tê liệt, làm tê liệt
Tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt

Từ đồng nghĩa của 痲痺
noun
痲痺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痲痺
麻痺 まひ マヒ
gây tê
痺れ しびれ
chứng tê liệt
痺鯰 しびれなまず シビレナマズ
electric catfish (any species of family Malapteruridae, esp. species Malapterurus electricus)
痺鰻 しびれうなぎ シビレウナギ
electric eel (Electrophorus electricus)
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
対麻痺 ついまひ
liệt