痺れ
しびれ「TÝ」
☆ Danh từ
Chứng tê liệt
舌
が
痺
れるほど
辛
い
Cay đến tê lưỡi .
(
待
ちあぐんで)しびれを
切
らす
Lâu quá nên thấy sốt ruột .

Từ đồng nghĩa của 痺れ
noun
痺れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痺れ
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt
痺れ茸 しびれたけ シビレタケ
Psilocybe venenata (species of psychoactive mushroom)
痺れえい しびれえい しびれエイ
điện tia ra
痺れが切れる しびれがきれる
chân tê cứng
痺れを切らす しびれをきらす
mệt mỏi vì chờ đợi, trở nên thiếu kiên nhẫn
痲痺 まひ
sự tê liệt, làm tê liệt