Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痴 ち
moha (ignorance, folly)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴女 ちじょ
nữ biến thái, dâm nữ
痴言 おこごと ちげん
crazy talk
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
痴呆 ちほう
chứng loạn trí