痴話
ちわ「SI THOẠI」
☆ Danh từ
Nói chuyện yêu đương

痴話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痴話
愚痴話 ぐちばなし
lời phàn nàn nhàm chán
痴話喧嘩 ちわげんか
sự cãi nhau của những người yêu nhau.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
痴 ち
moha (ignorance, folly)
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴女 ちじょ
nữ biến thái, dâm nữ
痴言 おこごと ちげん
crazy talk