Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 痴漢者トーマス
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)
痴漢行為 ちかんこうい
hành vi quấy rối tình dục
痴れ者 しれもの
làm việc ngớ ngẩn; người tối dạ; thằng ngốc
漢学者 かんがくしゃ
nhà Hán học
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴 ち
moha (ignorance, folly)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập