愚痴話
ぐちばなし「NGU SI THOẠI」
☆ Danh từ
Lời phàn nàn nhàm chán

愚痴話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚痴話
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần
愚痴 ぐち
than thở; than vãn; cằn nhằn
愚痴る ぐちる
Lèm bèm, cằn nhằn, càu nhàu, khiếu nại, than phiền
痴話 ちわ
nói chuyện yêu đương
お愚痴組 おぐちぐみ
Những kẻ thất bại
愚痴の闇 ぐちのやみ
the darkness of ignorance
痴話喧嘩 ちわげんか
sự cãi nhau của những người yêu nhau.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''