Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瘢痕
はんこん
vết sẹo,
瘢痕文身 はんこんぶんしん
creating patterns in human flesh through scarification
瘢痕組織 はんこんそしき
thành sẹo vải mỏng
瘢痕拘縮 はんこんこうしゅく
scar contracture, cicatrical contracture
痕 こん あと
vết.
生痕 せいこん
dấu vết
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
ブレーキ痕 ブレーキこん
dấu phanh, vết trượt
残痕 ざんこん
vết tích; thành sẹo
「NGÂN」
Đăng nhập để xem giải thích