Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瘢痕拘縮
はんこんこうしゅく
scar contracture, cicatrical contracture
瘢痕 はんこん
vết sẹo,
瘢痕文身 はんこんぶんしん
creating patterns in human flesh through scarification
瘢痕組織 はんこんそしき
thành sẹo vải mỏng
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
フォルクマン拘縮 フォルクマンこーしゅく
hội chứng volkmann
Dupuytren拘縮 Dupuytrenこーしゅく
co thắt Dupuytren
被膜拘縮 ひまくこーしゅく
co cứng lớp màng bao bọc
関節拘縮 かんせつこうしゅく
Khớp và cơ co rút
「NGÂN CÂU SÚC」
Đăng nhập để xem giải thích