Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被膜拘縮
ひまくこーしゅく
co cứng lớp màng bao bọc
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
フォルクマン拘縮 フォルクマンこーしゅく
hội chứng volkmann
Dupuytren拘縮 Dupuytrenこーしゅく
co thắt Dupuytren
被膜 ひまく
bao phim con nhộng
関節拘縮 かんせつこうしゅく
Khớp và cơ co rút
瘢痕拘縮 はんこんこうしゅく
scar contracture, cicatrical contracture
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
股関節拘縮 こかんせつこーしゅく
sự co cứng khớp háng
「BỊ MÔ CÂU SÚC」
Đăng nhập để xem giải thích