療養地
りょうようち「LIỆU DƯỠNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Khu nghỉ dưỡng

療養地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 療養地
転地療養 てんちりょうよう
liệu pháp khí hậu học, liệu pháp khí hậu
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
療養病床 りょうようびょうしょう
giường chăm sóc dài hạn, giường chủ yếu dành cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh trong thời gian dài