Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 癌取扱い規約
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
規約 きやく
qui ước
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
取り扱い とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng