癌原性
がんげんせい「NHAM NGUYÊN TÍNH」
Khả năng gây ung thư
Tính gây ung thư
癌原性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癌原性
癌胎児性抗原 がんたいじせいこうげん
kháng nguyên carcinoembryonic (cae)
発癌性 はつがんせい
tính phát sinh ung thư
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
胎児性癌 たいじせいがん
ung thư biểu mô phôi
癌原遺伝子 がんげんいでんし
gene sinh ung thư (proto-oncogene)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống