Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発令する はつれい
ban bố pháp lệnh
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.
指令する しれいする
phán truyền.
命令に服する めいれいにふくする
thừa mệnh.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
命令に服従する めいれいにふくじゅうする
phục tùng mệnh lệnh
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令月 れいげつ
tháng âm lịch