発信の否認不能
はっしんのひにんふのう
☆ Danh từ
Không có khả năng từ chối gửi tin

発信の否認不能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発信の否認不能
配信の否認不能 はいしんのひにんふのう
không thể từ chối gửi tin
発生源の否認不能 はっせいげんのひにんふのう
không thể từ chối nguồn phát tin
認否 にんぴ
Sự thừa nhận và không thừa nhận; sự chấp nhận và không chấp nhận.
否認 ひにん
sự phủ nhận.
配信不能 はいしんふのう
không gửi được
信認 しんにん
thừa nhận; sự công nhận; sự thu nạp
配信不能レポート はいしんふのーレポート
thư bị trả lại
データ発信元認証 データはっしんもとにんしょう
xác thực nguồn gốc dữ liệu