Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光菌 はっこうきん
vi khuẩn phát sáng
光合成細菌 こうごうせいさいきん
vi khuẩn quang hợp
細菌 さいきん
vi trùng; vi khuẩn.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang
細菌類 さいきんるい
loại vi khuẩn