発光菌
はっこうきん「PHÁT QUANG KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn phát sáng

発光菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発光菌
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光細菌 はっこうさいきん
vi khuẩn phát quang
発光 はっこう
phát quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発酵菌 はっこうきん
vi sinh vật lên men; vi khuẩn lên men
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.