Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発光路の強飯式
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
強飯 ごうはん こわめし こわいい
gạo với những đậu đỏ (ăn trên (về) những nguyên cớ celebratory)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
発光 はっこう
phát quang
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.