発受電
はつじゅでん「PHÁT THỤ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Generated and purchased electric power

発受電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発受電
発受電電力量 はつじゅでんでんりょくりょう
generated and purchased electric power
受電 じゅでん
receiving a telegram
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
発電 はつでん
sự phát điện
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang