Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発声器官
はっせいきかん
cơ quan phát âm
音声器官 おんせいきかん
cơ quan tạo âm thanh
発音器官 はつおんきかん
cơ quan thanh quản
発声 はっせい
sự phát âm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy
発声学 はっせいがく
sự nghiên cứu về phát âm
発声法 はっせいほう
cách phát âm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
「PHÁT THANH KHÍ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích