Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発射管制センター
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
魚雷発射管 ぎょらいはっしゃかん
ống phóng ngư lôi
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
発射 はっしゃ
sự bắn tên
管制 かんせい
sự quản chế; quản chế; điều khiển
注射管 ちゅうしゃかん
ống tiêm.