発情する
はつじょう はつじょうする「PHÁT TÌNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Động dục (động vật giống đực)
急
に
発情
すること
Nhanh động dục
年
1
回発情
する
Một năm động dục một lần.
??ng d?c (??ng v?t gỉng ??c).

Bảng chia động từ của 発情する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発情する/はつじょうする |
Quá khứ (た) | 発情した |
Phủ định (未然) | 発情しない |
Lịch sự (丁寧) | 発情します |
te (て) | 発情して |
Khả năng (可能) | 発情できる |
Thụ động (受身) | 発情される |
Sai khiến (使役) | 発情させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発情すられる |
Điều kiện (条件) | 発情すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発情しろ |
Ý chí (意向) | 発情しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発情するな |
発情する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発情する
発情 はつじょう
sự động dục
発情ホルモン はつじょうホルモン
estrogen (là một loại hormone sinh dục chịu trách nhiệm cho sự phát triển và điều chỉnh hệ thống sinh sản nữ và các đặc điểm giới tính thứ cấp)
発情期 はつじょうき
kỳ động dục
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng