発想
はっそう「PHÁT TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sáng tạo
100
年前
、
芸術
における
新
しい
発想
が
モダニズム
を
誕生
させた
Cách đây một trăm năm những ý tưởng mới về nghệ thuật đã mở đầu cho trào lưu chủ nghĩa hiện đại trong nghệ thuật.
どこをどう
押
したら、
独
りでできるなどという
発想
が
出
てくるんだ
Tại sao bạn nghĩ là bạn tự làm được điều đó?
Ý tưởng
100
年前
、
芸術
における
新
しい
発想
が
モダニズム
を
誕生
させた
Cách đây một trăm năm những ý tưởng mới về nghệ thuật đã mở đầu cho trào lưu chủ nghĩa hiện đại trong nghệ thuật.
どこをどう
押
したら、
独
りでできるなどという
発想
が
出
てくるんだ
Tại sao bạn nghĩ là bạn tự làm được điều đó?

Từ đồng nghĩa của 発想
noun
Bảng chia động từ của 発想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発想する/はっそうする |
Quá khứ (た) | 発想した |
Phủ định (未然) | 発想しない |
Lịch sự (丁寧) | 発想します |
te (て) | 発想して |
Khả năng (可能) | 発想できる |
Thụ động (受身) | 発想される |
Sai khiến (使役) | 発想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発想すられる |
Điều kiện (条件) | 発想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発想しろ |
Ý chí (意向) | 発想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発想するな |
発想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発想
発想力 はっそうりょく
năng lực sáng tạo
発想法 はっそうほう
Cách nghĩ
発想標語 はっそうひょうご
Khẩu hiệu chỉ ra cách thể hiện âm nhạc
発想力が豊か はっそうりょくがゆた か
Ý tưởng phong phú
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang