発想力
はっそうりょく「PHÁT TƯỞNG LỰC」
☆ Danh từ
Năng lực sáng tạo

発想力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発想力
発想力が豊か はっそうりょくがゆた か
Ý tưởng phong phú
発想 はっそう
sáng tạo
発想法 はっそうほう
Cách nghĩ
想像力 そうぞうりょく
sức tưởng tượng.
構想力 こうそうりょく
trí tưởng tượng
空想力 くうそうりょく
(sức mạnh (của)) trí tưởng tượng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.