発止
はっし「PHÁT CHỈ」
☆ Trạng từ thêm と
With a loud clack

発止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発止
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
丁々発止 ちょうちょうはっし
đấu khẩu, tranh luận sôi nổi; tranh cãi gay gắt; đối đáp quyết liệt (giống như đao kiếm va nhau)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
発売禁止 はつばいきんし
sự cấm bán hàng ra, sự cấm đưa hàng ra thị trường