丁々発止
ちょうちょうはっし「ĐINH PHÁT CHỈ」
☆ Trạng từ, danh từ
(sound) of clashing swords, (arguing) as fiercely as clashing and blocking swords

丁々発止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁々発止
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
丁々 ちょうちょう とうとう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
発止 はっし
with a loud clack
次々発 じじはつ
chuyến tàu sau chuyến tiếp theo
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang