発炎筒
はつえんとう「PHÁT VIÊM ĐỒNG」
☆ Danh từ
Gậy phát sáng, cục phát khói trong ô tô

発炎筒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発炎筒
発射筒 はっしゃとう
bệ phóng
発煙筒 はつえんとう
lư trầm hương , ống khói.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang