発祥
はっしょう「PHÁT TƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt nguồn; khởi đầu
イタリア
は
聖母画
の
発祥
の
地
である
Italia là quê hương của Đức mẹ Maria.
アフリカ
は、
人類
の
発祥
の
地
だという
説
がある。
Có giả thuyết cho rằng Châu Phi là nơi khởi nguồn của loài người.
Bắt nguồn; khởi đầu.

Từ đồng nghĩa của 発祥
noun
Bảng chia động từ của 発祥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発祥する/はっしょうする |
Quá khứ (た) | 発祥した |
Phủ định (未然) | 発祥しない |
Lịch sự (丁寧) | 発祥します |
te (て) | 発祥して |
Khả năng (可能) | 発祥できる |
Thụ động (受身) | 発祥される |
Sai khiến (使役) | 発祥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発祥すられる |
Điều kiện (条件) | 発祥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発祥しろ |
Ý chí (意向) | 発祥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発祥するな |
発祥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発祥
発祥地 はっしょうち
nơi phát sinh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ