発育する
はついく「PHÁT DỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát dục; phát triển
低温
で
最
もよく
発育
する
Phát triển tốt nhất ở nhiệt độ thấp.
感染性
の
段階
に
発育
する
Phát triển đến giai đoạn nhiễm trùng. .

Bảng chia động từ của 発育する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発育する/はついくする |
Quá khứ (た) | 発育した |
Phủ định (未然) | 発育しない |
Lịch sự (丁寧) | 発育します |
te (て) | 発育して |
Khả năng (可能) | 発育できる |
Thụ động (受身) | 発育される |
Sai khiến (使役) | 発育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発育すられる |
Điều kiện (条件) | 発育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発育しろ |
Ý chí (意向) | 発育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発育するな |
発育する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発育する
発育 はついく
sự phát dục; phát triển
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
骨発育 こつはついく
phát triển xương
発育期 はついくき
thời kỳ tăng trưởng
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.