発育
はついく「PHÁT DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát dục; phát triển
思春期後
の
発育
Giai đoạn phát triển sau của tuổi dậy thì.
胎児
の
順調
な
発育
Sự phát triển bình thường của thai nhi.

Từ đồng nghĩa của 発育
noun
Bảng chia động từ của 発育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発育する/はついくする |
Quá khứ (た) | 発育した |
Phủ định (未然) | 発育しない |
Lịch sự (丁寧) | 発育します |
te (て) | 発育して |
Khả năng (可能) | 発育できる |
Thụ động (受身) | 発育される |
Sai khiến (使役) | 発育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発育すられる |
Điều kiện (条件) | 発育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発育しろ |
Ý chí (意向) | 発育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発育するな |
発育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発育
骨発育 こつはついく
phát triển xương
発育期 はついくき
thời kỳ tăng trưởng
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
発育不良 はついくふりょう
việc chậm tăng cân và chậm phát triển cơ thể, dẫn đến sự chậm phát triển và trưởng thành; sự chậm phát triển
胎児発育 たいじはついく
sự phát triển bào thai
発育する はついく
phát dục; phát triển
発育不全 はついくふぜん
kém phát triển
発育盛り はついくざかり
thời kỳ (của) sự tăng trưởng nhanh