Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発育ステータス
ステータス ステイタス ステータス
địa vị; vị trí xã hội
発育 はついく
sự phát dục; phát triển
ステータス行 ステータスぎょう
dòng trạng thái
ステータスインジケータ ステータス・インジケータ
chỉ báo trạng thái
ステータスバー ステータス・バー
thanh trạng thái
ステータスレジスタ ステータス・レジスタ
đăng ký trạng thái
ステータスシンボル ステータス・シンボル
Biểu tượng trạng thái
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất