発育不全
はついくふぜん「PHÁT DỤC BẤT TOÀN」
Kém phát triển
発育不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発育不全
甲状腺発育不全 こーじょーせんはついくふぜん
rối loạn giáp trạng
ブタ離乳後多臓器発育不全症候群 ブタりにゅーごたぞーきはついくふぜんしょーこーぐん
hội chứng còi cọc ở lợn con sau cai sữa
発育不良 はついくふりょう
việc chậm tăng cân và chậm phát triển cơ thể, dẫn đến sự chậm phát triển và trưởng thành; sự chậm phát triển
発育 はついく
sự phát dục; phát triển
不育 ふいく
vô sinh nữ
不全 ふぜん
một phần; không đầy đủ; không hoàn hảo
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
不発 ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)