Các từ liên quan tới 発育性股関節形成不全
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
変形性股関節症 へんけいせいこかんせつしょう
viêm xương khớp hông
発育不全 はついくふぜん
kém phát triển
股関節 こかんせつ
/'kɔksi:/, háng, khớp háng
関節形成術 かんせつけいせいじゅつ
tạo hình khớp, thay khớp
股関節部 こかんせつぶ
hông
半関節形成術 はんかんせつけいせいじゅつ
phẫu thuật thay khớp háng bán phần (hemiarthroplasty)
股関節損傷 こかんせつそんしょー
chấn thương khớp háng