変形性股関節症
へんけいせいこかんせつしょう
☆ Danh từ
Viêm xương khớp hông

変形性股関節症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変形性股関節症
変形性膝関節症 へんけいせいひざかんせつしょう
bệnh thoái hóa khớp gối
股関節 こかんせつ
/'kɔksi:/, háng, khớp háng
股関節部 こかんせつぶ
hông
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
股関節損傷 こかんせつそんしょー
chấn thương khớp háng
股関節拘縮 こかんせつこーしゅく
sự co cứng khớp háng
人工股関節 じんこうこかんせつ
khớp háng nhân tạo