発育盛り
はついくざかり「PHÁT DỤC THỊNH」
☆ Danh từ
Thời kỳ (của) sự tăng trưởng nhanh

発育盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発育盛り
育ち盛り そだちざかり
giai đoạn tăng trưởng
発育 はついく
sự phát dục; phát triển
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
骨発育 こつはついく
phát triển xương
発育期 はついくき
thời kỳ tăng trưởng
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.