Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発行日決済取引
はっこーにちけっさいとりひき
giao dịch khi được phát hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
当日決済取引 とーじつけっさいとりひき
doanh vụ tiền mặt
発行日取引 はっこーひとりひき
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
Đăng nhập để xem giải thích