発行済株式総数
はっこうずみかぶしきそうすう
Tổng số cổ phiếu được quyền phát hành
Tổng số cổ phiếu phát hành
発行済株式総数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発行済株式総数
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
発行済み株式 はっこうずみかぶしき
cổ phiếu đã phát hành
株式発行 かぶしきはっこう
chia sẻ sự cấp phát
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新株発行 しんかぶはっこう
phát hành cổ phiếu mới
発行済み はっこうずみ
đã được phát hành