発見
はっけん「PHÁT KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát hiện
遺伝子工学
における
画期的
な
大発見
Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.
たいていの
人
にとって
意外
な
発見
Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.

Từ đồng nghĩa của 発見
noun
Bảng chia động từ của 発見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発見する/はっけんする |
Quá khứ (た) | 発見した |
Phủ định (未然) | 発見しない |
Lịch sự (丁寧) | 発見します |
te (て) | 発見して |
Khả năng (可能) | 発見できる |
Thụ động (受身) | 発見される |
Sai khiến (使役) | 発見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発見すられる |
Điều kiện (条件) | 発見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発見しろ |
Ý chí (意向) | 発見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発見するな |