発見者
はっけんしゃ「PHÁT KIẾN GIẢ」
☆ Danh từ
Người khám phá
北アメリカ大陸
の
最初
の
発見者
のいく
人
かは
アジア人
だった
Trong nhóm những người đầu tiên phát hiện ra lục địa Bắc Mỹ có một số người là người Châu Á.
〜の
発見者
にちなんで
名前
が
付
けられる
Được đặt theo tên của người phát hiện ra ~ .

Từ đồng nghĩa của 発見者
noun
発見者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発見者
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
発見 はっけん
sự phát hiện
見者 けんしゃ
Khách tham quan.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
見に入る 見に入る
Nghe thấy