発見的
はっけんてき「PHÁT KIẾN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tự tìm tòi
Phỏng đoán

発見的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発見的
発見的方法 はっけんてきほうほう
phương pháp ơristic (một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc rút ra từ kinh nghiệm. các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề)
偶発的発見 ぐーはつてきはっけん
phát hiện ngẫu nhiên
科学的発見 かがくてきはっけん
sự hát hiện mang tính khoa học
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
発見 はっけん
sự phát hiện
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng