発見料
はっけんりょう「PHÁT KIẾN LIÊU」
☆ Danh từ
Sự người tìm ra có chi phí

発見料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発見料
見料 けんりょう
chi phí tham gia; tiền xem bói
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
発見 はっけん
sự phát hiện
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
見に入る 見に入る
Nghe thấy