発赤
ほっせき はっせき「PHÁT XÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nổi mẩn đỏ

Bảng chia động từ của 発赤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発赤する/ほっせきする |
Quá khứ (た) | 発赤した |
Phủ định (未然) | 発赤しない |
Lịch sự (丁寧) | 発赤します |
te (て) | 発赤して |
Khả năng (可能) | 発赤できる |
Thụ động (受身) | 発赤される |
Sai khiến (使役) | 発赤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発赤すられる |
Điều kiện (条件) | 発赤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発赤しろ |
Ý chí (意向) | 発赤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発赤するな |
発赤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発赤
発赤薬 はっせきやく
rubefacient (substance that causes redness of skin)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
赤外発散 せきがいはっさん あかがいはっさん
sự phân kỳ hồng ngoại (vật lý)