発赤薬
はっせきやく「PHÁT XÍCH DƯỢC」
☆ Danh từ
Rubefacient (substance that causes redness of skin)

発赤薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発赤薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
発赤 ほっせき はっせき
nổi mẩn đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
引赤薬 いんせきやく
rubefacient (substance that causes redness of skin)
発射薬 はっしゃやく
chất nổ đẩy
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.