Các từ liên quan tới 発車オ〜ライネット
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
発車 はっしゃ
xe khởi hành
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang