発車
はっしゃ「PHÁT XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xe khởi hành
〜
発
...
行
きの
最終電車
の
発車時刻
Thời gian khởi hành của chuyến tàu điện cuối cùng xuất phát từ ~ đến ~
電車
の
発車時刻
を
確認
する
Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện.
Xe kh?i h?nh.

Từ trái nghĩa của 発車
Bảng chia động từ của 発車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発車する/はっしゃする |
Quá khứ (た) | 発車した |
Phủ định (未然) | 発車しない |
Lịch sự (丁寧) | 発車します |
te (て) | 発車して |
Khả năng (可能) | 発車できる |
Thụ động (受身) | 発車される |
Sai khiến (使役) | 発車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発車すられる |
Điều kiện (条件) | 発車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発車しろ |
Ý chí (意向) | 発車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発車するな |
発車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発車
発車時刻表 はっしゃじこくひょう
bảng giờ tàu chạy.
見切り発車 みきりはっしゃ
tàu chạy khi khách chưa lên hết (vì đã đầy khách hay đến giờ chạy); quyết định đột xuất; khởi động một hoạt động mà không xem xét đến những sự phản đối nữa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng