Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書類送検 しょるいそうけん
gửi những tài liệu cho một người khởi tố
発送通知書 はっそうつうちしょ
giấy báo gửi hàng.
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
発送 はっそう
bốc hàng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.