書類送検
しょるいそうけん「THƯ LOẠI TỐNG KIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gửi những tài liệu cho một người khởi tố

Bảng chia động từ của 書類送検
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書類送検する/しょるいそうけんする |
Quá khứ (た) | 書類送検した |
Phủ định (未然) | 書類送検しない |
Lịch sự (丁寧) | 書類送検します |
te (て) | 書類送検して |
Khả năng (可能) | 書類送検できる |
Thụ động (受身) | 書類送検される |
Sai khiến (使役) | 書類送検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書類送検すられる |
Điều kiện (条件) | 書類送検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書類送検しろ |
Ý chí (意向) | 書類送検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書類送検するな |
書類送検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書類送検
発送書類 はっそうしょるい
chứng từ gửi hàng.
送検 そうけん
gửi người buộc tội cho người khởi tố
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
追送検 ついそうけん
Việc sau khi cảnh sát đã gửi một vụ án đến Văn phòng Công tố viên thì tiếp tục hát hiện thêm một trường hợp nghi ngờ mới được tìm thấy.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
検査書 けんさしょ
bản kiểm nghiệm.