発送
はっそう「PHÁT TỐNG」
Bốc hàng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi
下請業者
の
発送
が
遅
れた
場合
Trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ
郵便
の
発送
から_
日後
に
受取人
によって
受領
されたものと
見
なされる
Được coi là người nhận đã nhận được trong vòng$.....$. ngày sau ngày đưa thư. .

Từ đồng nghĩa của 発送
noun
Bảng chia động từ của 発送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発送する/はっそうする |
Quá khứ (た) | 発送した |
Phủ định (未然) | 発送しない |
Lịch sự (丁寧) | 発送します |
te (て) | 発送して |
Khả năng (可能) | 発送できる |
Thụ động (受身) | 発送される |
Sai khiến (使役) | 発送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発送すられる |
Điều kiện (条件) | 発送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発送しろ |
Ý chí (意向) | 発送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発送するな |