発達を促す
はったつをうながす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thúc đẩy sự phát triển

Bảng chia động từ của 発達を促す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発達を促す/はったつをうながすす |
Quá khứ (た) | 発達を促した |
Phủ định (未然) | 発達を促さない |
Lịch sự (丁寧) | 発達を促します |
te (て) | 発達を促して |
Khả năng (可能) | 発達を促せる |
Thụ động (受身) | 発達を促される |
Sai khiến (使役) | 発達を促させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発達を促す |
Điều kiện (条件) | 発達を促せば |
Mệnh lệnh (命令) | 発達を促せ |
Ý chí (意向) | 発達を促そう |
Cấm chỉ(禁止) | 発達を促すな |
発達を促す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発達を促す
発達 はったつ
sự phát triển
発達する はったつ はったつする
hưng phát
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
未発達 みはったつ
chưa phát triển
注意を促す ちゅういをうながす
thu hút sự chú ý
促す うながす
thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.