促す
うながす「XÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi
テレビ
の
視聴者
に
ホームページ
を
見
るよう
促
す
Kêu gọi khán giả truyền hình ghé thăm trang web
(
人
)に
結婚
するようしきりに
促
す
Liên tục giục giã ai đó kết hôn
(
人
)が
禁煙
に
失敗
した
後
でもさらに
禁煙
をするように
促
す
Khuyến khích ai đó bỏ thuốc ngay cả sau rất nhiều lần bỏ thuốc không thành công

Từ đồng nghĩa của 促す
verb
Bảng chia động từ của 促す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 促す/うながすす |
Quá khứ (た) | 促した |
Phủ định (未然) | 促さない |
Lịch sự (丁寧) | 促します |
te (て) | 促して |
Khả năng (可能) | 促せる |
Thụ động (受身) | 促される |
Sai khiến (使役) | 促させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 促す |
Điều kiện (条件) | 促せば |
Mệnh lệnh (命令) | 促せ |
Ý chí (意向) | 促そう |
Cấm chỉ(禁止) | 促すな |