Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発電用水車
始発電車 しはつでんしゃ
chuyến tàu đầu tiên
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
揚水発電 ようすいはつでん
Là phương pháp bơm nước lên hồ chứa trên cao sử dụng lượng điện dư thừa và thực hiện phát điện thủy điện sử dụng chênh lệch độ cao trong thời gian nhu cầu điện cao; thủy điện tích năng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車用パネル用電球 くるまようパネルようでんきゅう
đèn bảng điều khiển ô tô
車用ルームランプ用電球 くるまようルームランプようでんきゅう
bóng đèn cho đèn phòng ô tô
車用メーター用電球 くるまようメーターようでんきゅう
đèn cho đồng hồ đo của ô tô